Hãng: Canon, Model:Laser Printer All in One MF241D
Loại máy in : laser trắng đen đa chức năng (In, Copy, Scan)
Khổ giấy tối đa : A4,Độ phân giải : in và copy : 600x600dpi/ Scan: 9600x9600dpi
Kết nối: USB 2.0,Điện áp: Điện áp: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Bảo Hành Tại Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Nội Thành Hà Nội)
Bảo Hành Siêu Tốc 1 Đổi 1 Trong 24h
Vận Chuyển Toàn Quốc
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||||||||
Tốc độ in (A4) | 27ppm | ||||||||
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | ||||||||
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | ||||||||
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 12.0 giây hoặc ít hơn | ||||||||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | ||||||||
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | ||||||||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||||||||
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | ||||||||
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap | ||||||||
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
||||||||
SAO CHÉP | |||||||||
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm | ||||||||
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | ||||||||
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | ||||||||
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao | ||||||||
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | ||||||||
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | ||||||||
QUÉT | |||||||||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | ||||||||
Độ phân giải Quét |
|
||||||||
Kích thước quét tối đa |
|
||||||||
Tốc độ Quét (*2) |
|
||||||||
Độ sâu bản màu | 24-bit | ||||||||
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB và mạng | ||||||||
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB và mạng | ||||||||
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | ||||||||
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | ||||||||
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | |||||||||
Nạp giấy |
|
||||||||
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | ||||||||
Kích thước trang |
|
||||||||
Trọng lượng giấy |
|
||||||||
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope | ||||||||
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |||||||||
Giao tiếp tiêu chuẩn |
|
||||||||
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3) | ||||||||
Phần mềm đi kèm | Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status | ||||||||
THÔNG SỐ CHUNG | |||||||||
Bộ nhớ máy | 128MB | ||||||||
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | ||||||||
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở) |
||||||||
Trọng lượng | Khoảng 10.8kg (không có cartridge) Khoảng 11.4kg (có cartridge) |
||||||||
Điện năng tiêu thụ |
|
||||||||
Mức ồn (*4) |
|
||||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||||||||
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||||||||
Vật tư tiêu thụ (*6) |
|
||||||||
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |
In đảo mặt tự động
Chất lượng bản in
[Windows 64bit] MF241d MFDrivers (UFR II / ScanGear)
https://vn.canon/vi/support/0100772902