Màn hình :ASUS phẳng 24.5 inch
Tấm nền :IPS,Tần số quét 380Hz
Độ phân giải :Full HD (1920x1080),Tỉ lệ: 16:9
T/g đáp ứng : 1ms(GTG), 0.3ms(min.),Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm,Fast IPS,HDR
Giao tiếp :DisplayPort 1.4 x 1, HDMI (v2.0) x 2, USB-C x 1, USB Hub: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Chỉ số màu sắc: 110% sRGBB
Bảo Hành Tại Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Nội Thành Hà Nội)
Bảo Hành Siêu Tốc 1 Đổi 1 Trong 24h
Vận Chuyển Toàn Quốc
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Đèn nền bảng điều khiển: |
LED |
Hỗ trợ HDR |
HDR10 |
Bề mặt hiển thị: |
Non-Glare |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
400 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7M, 110% sRGB |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
380Hz |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4x 1 (HBR3)
HDMI (v2.0)x 2
Earphone jack : Yes
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
|
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG), 0.3ms(min.) |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes
Color Accuracy : ?E< 2
GamePlus : Yes
Low Blue Light : Yes
HDCP Support : Yes
Game Visual : Yes
VRR Technology : FreeSync™ Premium
Extreme Low Motion BlurYes
ELMB Sync : Yes
HDR Mode : Yes
Shadow Boost : Yes
Display Widget : Yes, DisplayWidget Center
|
Điện năng tiêu thụ |
Sự tiêu thụ năng lượng :<14,36W
Chế độ tiết kiệm năng lượng :<0,5W
Chế độ tắt nguồn:<0,3W
Vôn :100-240V, 50/60Hz
|
Kích thước |
Kích thước có chân đế (W x H x D):55,8 x (38,1~49,1) x 23,4 cm Kích thước không có chân đế (W x H x D):55,8 x 33,2 x 5,9 cm (21,97" x 13,07" x 2,32") Kích thước hộp (W x H x D):66,0 x 47,2 x 21,0 cm (25,98" x 18,58" x 8,27") |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh có chân đế:5,9 kg (13,01 lb)
Trọng lượng tịnh không có chân đế:2,9 kg (6,39 lb)
Trọng lượng thô :7,4 kg (16,31 lb)
|
Phụ kiện |