1. ATX (Advanced Technology eXtended)
Kích thước: 150 mm x 140 mm x 86 mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao).
Ứng dụng: Là chuẩn PSU phổ biến nhất cho các máy tính để bàn.
Công suất: Thường từ 300W đến 1500W, phụ thuộc vào nhu cầu của hệ thống.
Đặc điểm:
Cung cấp 12V, 5V, và 3.3V để cấp điện cho các linh kiện như mainboard, card đồ họa, ổ cứng.
Kết nối qua cổng 24-pin cho mainboard, 4-pin hoặc 8-pin cho CPU, và các đầu cắm cho ổ cứng, quạt, card đồ họa.
Các PSU ATX thường có quạt làm mát ở phía sau.
2. SFX (Small Form Factor)
Kích thước: 125 mm x 63.5 mm x 100 mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao).
Ứng dụng: Dành cho các máy tính có vỏ nhỏ gọn, như các PC mini-ITX.
Công suất: Thường từ 300W đến 750W.
Đặc điểm:
Thiết kế nhỏ gọn hơn so với chuẩn ATX, giúp tiết kiệm không gian trong các vỏ máy nhỏ.
Cũng cung cấp các mức điện áp 12V, 5V, 3.3V nhưng ở công suất thấp hơn.
Một số mẫu có quạt làm mát riêng biệt hoặc hệ thống làm mát tốt hơn để duy trì nhiệt độ thấp trong không gian hạn chế.
3. ATX 12V
Kích thước: Giống chuẩn ATX.
Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trên các bo mạch chủ có yêu cầu điện áp ổn định.
Công suất: Thường dao động từ 300W đến 850W.
Đặc điểm:
Chỉ cung cấp điện áp 12V cho các linh kiện (chủ yếu cho CPU và card đồ họa).
Phù hợp cho các hệ thống không cần nhiều năng lượng từ các nguồn 5V hoặc 3.3V.
4. EPS (Entry-Level Power Supply)
Kích thước: Tương tự chuẩn ATX, nhưng có sự khác biệt về chân kết nối.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong các máy chủ hoặc máy tính cần cung cấp nguồn điện mạnh mẽ và ổn định.
Công suất: Thường từ 500W đến 1200W.
Đặc điểm:
Sử dụng cổng kết nối 8-pin dành riêng cho CPU (có thể là 4+4 pin).
Khả năng cung cấp điện áp 12V ổn định cho các máy chủ hoặc các hệ thống tính toán cần hiệu suất cao.
5. Modular PSU
Đặc điểm:
Là loại PSU mà người dùng có thể tháo rời các dây cáp không sử dụng, giúp tối ưu hóa không gian trong vỏ máy và giảm lượng dây thừa gây cản trở dòng khí trong case.
Có thể là loại ATX hoặc SFX, có thể có các mức công suất khác nhau.
Tính linh hoạt cao, thích hợp cho các hệ thống cần quản lý dây cáp tốt hơn.
6. Semi-Modular PSU
Đặc điểm:
Tương tự như Modular PSU, nhưng một số dây cáp (như 24-pin mainboard hoặc 8-pin CPU) đã được kết nối cố định vào PSU.
Cung cấp một số linh hoạt trong việc tháo rời các dây cáp không cần thiết.
7. Non-Modular PSU
Đặc điểm:
Tất cả các dây cáp được gắn cố định vào PSU.
Không có tính năng tháo rời các dây cáp, điều này có thể tạo ra tình trạng dư thừa dây cáp khi không sử dụng hết các kết nối.
Thường có giá rẻ hơn, nhưng sẽ có phần dây cáp vướng víu và khó quản lý hơn.
8. 12V Rail (Single Rail vs Multi Rail)
Single Rail:
Một đường 12V duy nhất cung cấp năng lượng cho tất cả các thiết bị.
Có ưu điểm là cung cấp công suất lớn, nhưng không bảo vệ riêng biệt cho từng linh kiện khi có sự cố.
Multi Rail:
Có nhiều đường 12V, mỗi đường cấp điện cho các linh kiện khác nhau.
An toàn hơn, bảo vệ các linh kiện khỏi những sự cố quá tải.
Tóm tắt:
ATX và EPS là chuẩn phổ biến cho máy tính để bàn và máy chủ, với EPS dành cho các hệ thống có công suất cao.
SFX là chuẩn PSU nhỏ gọn cho các vỏ máy mini-ITX.
Modular, Semi-Modular và Non-Modular là các lựa chọn dựa trên nhu cầu về việc quản lý dây cáp.
12V Rail có thể là single hoặc multi rail tùy theo yêu cầu an toàn và công suất.
Khi lựa chọn PSU cho PC, bạn nên chú ý đến công suất, khả năng quản lý dây cáp, và các yêu cầu đặc biệt của hệ thống của bạn.